ghê gớm
 | [ghê gớm] | | |  | (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible. | | |  | tai nạn ô tô ghê gớm | | | a horrible car accident. | | |  | Formidable, terrible. |
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible tai nạn ô tô ghê gớm a horrible car accident
Formidable, terrible
|
|